Việc quản trị và theo dõi server Linux bao gồm các công việc cơ bản như: theo dõi hệ thống (thông tin CPU, bộ nhớ, process…), quản lý service; thông tin user: tạo user, đổi mật khẩu, phân quyền…; khởi động server: shutdown, reset, logout… Đây là những lệnh cơ bản đầu tiên trong Linux mà các bạn cần phải biết. Đa số các lệnh này áp dụng được cho cả Ubuntu và CentOS (2 phiên bản Linux phổ biến nhất).
I. Các lệnh kiểm tra thông tin hệ thống trong Linux
Lệnh Linux | Mô tả |
cat /proc/cpuinfo | Kiểm tra thông tin CPU (số core) |
cat /proc/meminfo | Kiểm tra thông tin về RAM đang sử dụng |
cat /proc/version | Kiểm tra phiên bản của Kernel Linux |
cat /proc/ioports | Xem thông tin port I/O |
cat /etc/redhat-release | Kiểm tra phiên bản Centos |
uname -a | Kiểm tra các thông tin về Kernel |
free -m | Kiểm tra dung lượng RAM còn trống |
init 0 | Tắt máy (tương đương lệnh shutdown -h now hoặc telinit 0) |
df -h | Hiển thị thông tin những file hệ thống, nơi file được lưu hoặc tất cả những file mặc định. Lệnh này có thể xem được dung lượng ổ cứng đã sử dụng và còn trống. |
du -sh | Kiểm tra dung lượng thư mục hiện tại |
du -ah | Hiển thị dung lượng của thư mục con và các file trong thư mục hiện tại |
du -h –max-depth=1 | Hiển thị dung lượng các thư mục con ở cấp 1 (ngay trong thư mục hiện tại) |
df | Kiểm tra dung lượng đĩa cứng, các phân vùng đĩa |
lspci | Xem thông tin mainboard /sbin/ifconfig Xem các địa chỉ IP của máy |
hostname | Xem tên máy (hostname) |
finger user@server | Thu thập thông tin chi tiết về người dùng hiện đang dùng hệ thống |
arch | Kiểm tra kiến trúc của máy (architech) |
cat /proc/swaps | Kiểm tra thông tin SWAP của máy (tương tự như virtual RAM của Windows) |
last reboot | Xem lịch sử reboot máy |
II. Các lệnh shutdown, restart… trong Linux
Lệnh Linux | Mô tả |
logout | Kết thúc session (phiên làm việc) hiện tại |
reboot | Khởi động lại máy |
shutdown -r now | Khởi động lại máy (tương đương với lệnh reboot) |
shutdown -h now | Tắt máy (ngay lập tức) |
shutdown -h 9:30 | Hẹn giờ tắt máy (schedule) vào lúc 9h30 (tính theo khung 24h) |
shutdown -c | Hủy bỏ tất cả các lệnh tắt máy trước đó (các lệnh tắt máy theo schedule) |
telinit 0 | Tắt máy (tương đương lệnh shutdown -h now) |
init 0 | Tắt máy (tương đương lệnh shutdown -h now hoặc telinit 0) |
exit | Thoát khỏi terminal |
halt | Tắt máy (tương tự shutdown) |
sleep | Cho hệ thống ngừng hoạt động trong một thời gian (ngủ – tương tự Windows) |
Summary
Reviewer
1.000 Đã xem
Review Date
Reviewed Item
Các lệnh quản trị và theo dõi Server Linux
Author Rating